Có 2 kết quả:

泄洪闸 xiè hóng zhá ㄒㄧㄝˋ ㄏㄨㄥˊ ㄓㄚˊ洩洪閘 xiè hóng zhá ㄒㄧㄝˋ ㄏㄨㄥˊ ㄓㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sluice-gate
(2) flood discharge valve

Từ điển Trung-Anh

(1) sluice-gate
(2) flood discharge valve